Volejbalová liga ve Vietnamu - Volleyball Vietnam League
Aktuální sezóna, soutěž nebo edice:![]() | |
Dříve | vietnamština: Giải vô địch bóng chuyền các đội mạnh Toàn quốc |
---|---|
Sport | Volejbal |
Založený | 2004 |
Počet týmů | M: 10 Ž: 10 |
Země | Vietnam |
Konfederace | AVC |
Nejnovější šampion (y) | M: TP. HCM (3. název) Ž: Cínový LVPB (10. název) |
Většina titulů | M: Thể Công (4. tituly) Ž: Cínový LVPB (10. tituly) |
Televizní partneři | Onme, VTVCab, SKTV a VOV |
Úroveň na pyramidě | 1 |
Sestup na | ![]() |
Mezinárodní pohár (y) | Mistrovství AVC |
Oficiální webové stránky | Oficiální webové stránky |
The Volejbalová liga ve Vietnamu (vietnamština: Giải bóng chuyền vô địch Quốc gia Việt Nam) je nejvyšší úroveň volejbal liga pro muže i ženy v Vietnam. Pořádá ji Volejbalová federace Vietnamu.
Tým šampionů se kvalifikuje pro AVC Club volejbalové mistrovství.
Muži
Současné kluby 2020
- TP. HCM
- Biên Phòng
- Sanest Khánh Hòa
- Hà Tĩnh
- SXKT Vĩnh Long
- Thể Công
- Tràng An Ninh Bình
- Long An
- Hà Nội
- VLXD Bình Dương
Tituly podle sezóny
Sezóna | Šampioni | Druhé místo | Třetí místo |
---|---|---|---|
2019 | TP. HCM | Sanest Khánh Hòa | Tràng An Ninh Bình |
2018 | TP. HCM | Thể Công | Tràng An Ninh Bình |
2017 | Sanest Khánh Hòa | Thể Công | Tràng An Ninh Bình |
2016 | Thể Công | Sanest Khánh Hòa | Biên Phòng |
2015 | Maseco TP. HCM | Sanest Khánh Hòa | XSKT Vĩnh Long |
2014 | Thể Công | Đức Long Gia Lai | Sanest Khánh Hòa |
2013 | Đức Long Gia Lai | Thể Công | Maseco TP. HCM |
2012 | Tràng An Ninh Bình | Đức Long Gia Lai | Thể Công |
2011 | Biên Phòng | Sanest Khánh Hòa | Thể Công |
2010 | Tràng An Ninh Bình | Long An | Biên Phòng |
2009 | Biên Phòng | Tràng An Ninh Bình | Long An |
2008 | Sanest Khánh Hòa | Thể Công | Long An |
2007 | Thể Công | Long An | Tràng An Ninh Bình |
2006 | Tràng An Ninh Bình | Thể Công | Công An Vĩnh Phúc |
2005 | Thể Công | Bưu Điện Hà Nội | Becamex ARMY 4 |
2004 | Bưu Điện Hà Nội | Thể Công | Công An TP. HCM |
Tituly podle klubu
Klub | Šampioni | Druhé místo | Třetí místo |
---|---|---|---|
Thể Công | |||
Tràng An Ninh Bình | |||
TP. HCM | |||
Sanest Khánh Hòa | |||
Biên Phòng | |||
Đức Long Gia Lai | |||
Bưu Điện Hà Nội | |||
Long An | |||
XSKT Vĩnh Long | |||
Công An TP. HCM | |||
Công An Vĩnh Phúc | |||
Becamex ARMY 4 |
Ženy
Současné kluby 2020
- VTV Bình Điền Long An
- Ngân hàng Công Thương
- Hải Dương
- Hóa Chất Đức Giang Hà Nội
- Kinh Bắc - Bắc Ninh
- Cínový LVPB
- Hải Tiến Thanh Hóa
- Đắk Lắk
- Than Quảng Ninh
- Opravdu hĩnh Vĩnh Long
Tituly podle sezóny
Sezóna | Šampioni | Druhé místo | Třetí místo |
---|---|---|---|
2019 | Cínový LVPB | Vietinbank VC | Kinh Bắc - Bắc Ninh |
2018 | VTV Bình Điền Long An | Cínový LVPB | Vietinbank VC |
2017 | VTV Bình Điền Long An | Cínový LVPB | Vietinbank VC |
2016 | Vietinbank VC | Cínový LVPB | VTV Bình Điền Long An |
2015 | Cínový LVPB | Vietinbank VC | VTV Bình Điền Long An |
2014 | Cínový LVPB | VTV Bình Điền Long An | Vietinbank VC |
2013 | Cínový LVPB | Vietinbank VC | Vietsov Petro |
2012 | Cínový LVPB | Vietinbank VC | VTV Bình Điền Long An |
2011 | VTV Bình Điền Long An | Cínový LVPB | Vietinbank VC |
2010 | Mezi plechovkou LVB | Vietsov Petro | VTV Bình Điền Long An |
2009 | VTV Bình Điền Long An | Trustová banka BTL Thông | PV Oil Thái Bình |
2008 | BTL plechovka | Vital Thái Bình | Bình Điền Long An |
2007 | Vital Petechim Thái Bình | Bình Điền Long An | Vietinbank VC |
2006 | BTL plechovka | Vital Thái Bình | Vietinbank VC |
2005 | BTL plechovka | Buu điện Quảng Ninh | Bình Điền Long An |
2004 | BTL plechovka | Vital Thái Bình | Bưu Điện Hà Nội |
Tituly podle klubu
Klub | Šampioni | Druhé místo | Třetí místo |
---|---|---|---|
Cínový LVPB | |||
VTV Bình Điền Long An | |||
Vietinbank VC | |||
Mikado Thái Bình | |||
Vietsov Petro | |||
Than Quảng Ninh | |||
Kinh Bắc - Bắc Ninh | |||
Bưu Điện Hà Nội |